Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic actions and rules for buildings
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2011-01-00
Calcium silicate units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 106 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) - Part 100: Masonry units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18580 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 402: Rules for the application of calcium silicate masonry units according to DIN EN 771-2:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-402 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 403: Rules for the application of aggregate concrete masonry units according to DIN EN 771-3:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-403 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 404: Rules for the application of autoclaved aerated concrete masonry units according to DIN EN 771-4:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-404 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 412: Rules for the application of masonry mortar according DIN EN 998-2:2003-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-412 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units; German version EN 771-1:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units; German version EN 771-2:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units; German version EN 771-4:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges; German version EN 1998-2:2005 + A1:2009 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; design loads, analysis and structural design, usual buildings; amendment 1, map showing earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1/A1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; relation of administration areas with earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |