Loading data. Please wait
Application of building products in structures - Part 403: Rules for the application of aggregate concrete masonry units according to DIN EN 771-3:2005-05
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-06-00
| Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in german earthquake areas; design loads, analysis and structural design, usual buildings; amendment 1, map showing earthquake areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-100 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-103 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-104 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 771-3 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength; German version EN 772-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 772-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of building products in structures - Part 403: Rules for the application of aggregate concrete masonry units according to DIN EN 771-3:2005-05 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-403 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |