Loading data. Please wait

DIN V 18151-100

Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
This prestandard gives requirements for CE-marked light weight concrete hollow blocks according to DIN EN 771-3 which also needs to be fulfilled to permit their direct application in masonry according to DIN 1053-1, -3, -4 and -100.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18151-100
Tên tiêu chuẩn
Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-100 (2002-11)
Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-100
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-103 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-103
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-104 (2004-04)
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-104
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 450 (1995-01)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 450
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 771-3 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates); German version EN 771-3:2003 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 771-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 772-1 (2000-09)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength; German version EN 772-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 772-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2003-04)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2005-08)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1053-3 (1990-02) * DIN 1053-4 (2004-02) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 51043 (1979-08) * DIN EN 772 Reihe * DIN EN 13055-1 (2002-08)
Thay thế cho
DIN V 18151 (2003-10)
Lightweight hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 18151 (2003-10)
Lightweight hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1987-09)
Lightweight concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1979-02)
Hollow blocks in lightweight-concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1975-11)
Light-weight-concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1952-09)
Hollow blocks in lightweight-concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1952-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18151-100 (2005-10)
Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (2002-12) * DIN 18151/A1 (1998-12) * DIN 18151 (1986-05)
Từ khóa
Additives * Base materials * Blocks (building) * Blockwork * Bricks * Bulk density * Compressive strength * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Exterior walls * Foreign surveillance * Hollow blocks * Inspection * Interior walls * Lightweight concrete * Marking * Masonry * Properties * Quality control * Shape * Specification (approval) * Stone * Surveillance (approval) * Testing * Hollow bricks * Module
Số trang
19