Loading data. Please wait

DIN EN 12878

Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements and methods of test for pigments to be used in the colouring of building materials based on cement and/or lime. Pigments for the purpose may be single pigments, or blends of pigments, or blends of pigments and extenders, in powder or granular form or aqueous preparations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12878
Tên tiêu chuẩn
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12878 (2005-05), IDT * TS EN 12878 (2007-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-3 (2000-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method (ISO 787-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-9 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-13 (2002-08)
General methods of test for pigments and extenders - Part 13: Determination of water-soluble sulphates, chlorides and nitrates (ISO 787-13:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-13
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content (ISO 1158:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-7 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-7
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 788 (1974-06)
Ultramarine pigments for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 788
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1248 (1974-07)
Iron oxide pigments for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1248
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4621 (1986-07)
Chrome oxide green pigments; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4621
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-1 (2001-09) * DIN ISO 9277 (2003-05) * EN 196-1 (2005-02) * EN ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN EN 12878 (1999-09)
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2003-12)
Thay thế bằng
DIN EN 12878 (2006-05)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12878 (2006-05)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2005-08)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (1999-09)
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2014-07)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12878
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53237 (1994-09)
Pigments - Pigments for coloration of building materials based on cement or lime - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53237
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53237 (1977-02)
Testing of pigments; pigments for colouration of building materials based on cement or lime
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53237
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2003-12) * DIN EN 12878 (1997-08) * DIN 53237 (1992-09)
Từ khóa
CE marking * Cement and concrete technology * Cement bonded * Cements * Coating materials * Colorimetric characteristics * Colour stability * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dyeing * Dyes * Extenders * Inking * Inking systems * Light-fastness * Lime * Materials testing * Mixtures * Mortars * Pigments * Quality * Quality control * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature stability * Test equipment * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang
32