Loading data. Please wait
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-08-00
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method (ISO 787-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 13: Determination of water-soluble sulphates, chlorides and nitrates (ISO 787-13:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-13 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content (ISO 1158:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1158 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultramarine pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 788 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron oxide pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1248 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chrome oxide green pigments; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4621 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9277 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Pigments for coloration of building materials based on cement or lime - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53237 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; pigments for colouration of building materials based on cement or lime | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53237 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |