Loading data. Please wait
Pigments - Pigments for coloration of building materials based on cement or lime - Requirements and test methods
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1994-09-00
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of residue on sieve with water as washing liquid (hand method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53235-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Carbon Black; Determination of the Amount of Components of Carbon Black that are Volatile on Heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53552 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon black; determination of residue on ignition of carbon black | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53586 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Lithopone - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55910 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; iron oxide pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55913-1 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of relative tinting strength and colour difference after colour reduction; colorimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55986 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; chrome oxide pigments; specifications, methods of test; identical with ISO 4621:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4621 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for Integrally Colored Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 979 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; pigments for colouration of building materials based on cement or lime | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53237 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for colouration of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Pigments for coloration of building materials based on cement or lime - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53237 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; pigments for colouration of building materials based on cement or lime | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53237 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |