Loading data. Please wait

DIN ISO 4621

Pigments; chrome oxide pigments; specifications, methods of test; identical with ISO 4621:1986

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
The standard specifies the requirements and corresponding methods of test for chrome oxide green pigments suitable for general use.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 4621
Tên tiêu chuẩn
Pigments; chrome oxide pigments; specifications, methods of test; identical with ISO 4621:1986
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4621 (1986-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12664-1 (1983-08)
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12664-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3856-6 (1986-02)
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of total chromium content of the liquid portion; identical with ISO 3856/6, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3856-6
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3856-6 (1984-11)
Paints and varnishes; Determination of "soluble" metal content; Part 6 : Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3856-6
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6713 (1984-11)
Paints and varnishes; Preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6713
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1976-12) * DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN ISO 787-2 (1983-08) * DIN ISO 787-3 (1983-02) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 787-9 (1983-08) * DIN ISO 787-16 (1988-01) * DIN ISO 6713 (1985-10) * ISO 787
Thay thế cho
DIN 55905 (1967-07)
Pigments; chrome oxide pigments, methods for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55905
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55905-1 (1978-09)
Pigments; chromic oxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55905-1
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 4621 (1988-11)
Pigments; chrome oxide pigments; specifications, methods of test; identical with ISO 4621:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4621
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55905 (1967-07)
Pigments; chrome oxide pigments, methods for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55905
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55905-1 (1978-09)
Pigments; chromic oxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55905-1
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chromium inorganic compounds * Definitions * Oxides * Paints * Pigments * Specification (approval) * Specifications * Testing * Chrome oxides
Mục phân loại
Số trang
6