Loading data. Please wait
Standard Specification for Pigments for Integrally Colored Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 979 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pigments for Integrally Colored Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 979 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pigments for Integrally Colored Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 979 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for Integrally Colored Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 979 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |