Loading data. Please wait

DIN EN 483

Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
The document specifies the requirements and test methods concerning, in particular, the construction, safety, fitness for purpose and rational use of energy, as well as the classification and marking of gas-fired central heating boilers that are fitted with atmospheric burners, fan assisted atmospheric burners or premixed burners.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 483
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 483 (1999-10), IDT * TS EN 483 (2001-03-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (1999-04)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (1996-12)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2999-1 (1983-07) * DIN EN 22553 (1997-03) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN ISO 262 (1999-11) * EN 549 (1994-11) * EN 1856-2 (2009-06) * EN 14241-1 (2005-08) * EN 14471 (2005-08) * EN 60742 (1995-06) * EN ISO 179-1 (2000-12) * EN ISO 1183 Reihe * EN ISO 8256 (2004-07) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 2781 (2008-05) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN 3368-5 (1985-07)
Gas appliances; water heaters with sealed combustion chamber and mechanical feeding of combustion air or mechanical discharge of waste gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-5
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-5 (1991-09) * DIN 3368-6 (1991-09) * DIN EN 483 (1991-08) * DIN EN 483/A1 (1994-04)
Thay thế bằng
DIN EN 15502-2-1 (2013-01)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1 000 kW; German version EN 15502-2-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 483 (2000-06)
Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 483
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-5 (1985-07)
Gas appliances; water heaters with sealed combustion chamber and mechanical feeding of combustion air or mechanical discharge of waste gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-5
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15502-2-1 (2013-01)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1 000 kW; German version EN 15502-2-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 483/A1 (1994-04) * DIN 3368-6 (1991-09) * DIN 3368-5 (1991-09) * DIN EN 483 (1991-08) * DIN 3368-6 (1989-03) * DIN 3368-5 (1989-03) * DIN 3368-5 (1982-02)
Từ khóa
Aluminium * Atmospheric * Boilers * Burners * Carbon * Carbon monoxide * Cast materials * Classification * Cloth * Combustion * Compressive strength * Construction requirements * Constructions * Control systems * Copper * Definitions * Density * Efficiency * Energy conservations * Exhaust gases * Explosions * Fire * Fire hazards * Fire risks * Flame resistance * Flames * Fuels * Functions * Gas burners * Gas space heating * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Heaters * Heating engineering * Instructions for use * Loading * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operation * Operational instructions * Pollutants * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Structural systems * Tanks * Temperature-rise limit * Tensile strength * Terminology * Testing * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Ventilators * Energy economics * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Vessels * Substances * Stress * Fabrics * Materials
Số trang
90