Loading data. Please wait

DIN EN 15502-2-1

Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1 000 kW; German version EN 15502-2-1:2012

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
EN 15502 Part 1 is applicable with the following addition. This Specific Part 2 of EN 15502 applies to gas-fired central heating boilers from the types C1 up to C9 and the types B2, B3 and B5, according to the classification in CEN/TR 1749:2009 and is including modular boilers, that have a nominal heat input (on the basis of net calorific value) not exceeding 1000 kW. The types B21, B31 and B51 are not covered in this standard. This European Standard is to be used in conjunction with the General Standard EN 15502-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15502-2-1
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1 000 kW; German version EN 15502-2-1:2012
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15502-2-1 (2012-10), IDT * TS EN 15502-2-1 (2013-04-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-1 (2012-07)
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2011-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2781 (2008-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2781
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6914 (2008-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of ageing characteristics by measurement of stress relaxation in tension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6914
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03) * EN 573-1 (2004-11) * CEN/TR 1749 (2009-10) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 1856-2 (2009-06) * EN 14241-1 (2005-08) * EN 14471 (2005-08) * ISO 815-1 (2008-02) * ISO 815-2 (2008-02) * ISO 7619-1 (2010-10) * 2009/142/EG (2009-11-30)
Thay thế cho
DIN EN 483 (2000-06)
Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 483
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15420 (2011-11)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1 000 kW; German version EN 15420:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15420
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15502-2-1 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 15420 (2011-11)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1 000 kW; German version EN 15420:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15420
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15420 (2011-03)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input exceeding 70 kW, but not exceeding 1 000 kW; German version EN 15420:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15420
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 483 (2000-06)
Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 483
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-5 (1985-07)
Gas appliances; water heaters with sealed combustion chamber and mechanical feeding of combustion air or mechanical discharge of waste gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-5
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15502-2-1 (2013-01)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-1: Specific standard for type C appliances and type B2, B3 and B5 appliances of a nominal heat input not exceeding 1 000 kW; German version EN 15502-2-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15502-2-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15502-2-1 (2010-06) * DIN EN 15420 (2010-04) * DIN EN 15420 (2006-08) * DIN EN 483/A1 (1994-04) * DIN 3368-6 (1991-09) * DIN 3368-5 (1991-09) * DIN EN 483 (1991-08) * DIN 3368-6 (1989-03) * DIN 3368-5 (1989-03) * DIN 3368-5 (1982-02)
Từ khóa
Boilers * Burners * Classification * Definitions * Design * Efficiency * Electrical safety * Fitness for purpose * Gas burning * Gas space heating * Gaseous fuels * Gas-fired central heating boilers * Gas-powered devices * Heating engineering * Heating installation * Marking * Nominal thermal load * Operational safety * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems
Số trang
89