Loading data. Please wait

EN 1057

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1057 (1996-05), IDT * BS EN 1057 (1996-08-15), IDT * NF A51-120 (1996-12-01), IDT * NF A51-120, IDT * SN EN 1057 (1996), IDT * OENORM EN 1057 (1996-07-01), IDT * SS-EN 1057 (1996-09-27), IDT * UNE-EN 1057 (1996-09-13), IDT * TS 9872 (1992-02-18), NEQ * STN EN 1057 (2002-11-01), IDT * CSN EN 1057 (2000-02-01), IDT * DS/EN 1057 (1997-06-09), IDT * NEN-EN 1057:1996 en (1996-05-01), IDT * SFS-EN 1057 (1997-02-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 723 (1995-11) * prEN 1971 (1995-06) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10232 (1993-10) * EN 10234 (1993-10) * EN 10235 (1993-10) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1993-03)
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bordering * Chemical composition * Circular tubes * Conditioning * Conduits * Copper * Copper alloys * Copper tubes * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Drift expanding tests * Finishes * Flexibility * Form of delivery * Gas circuits * Gas pipes * Gaseous fuels * Heating installations * Hot water heating systems * Liquid fuels * Marking * Mechanical properties * Order indications * Pipelines * Pipes * Sanitary appliances * Sanitary installation * Seamless * Seamless pipes * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Testing * Underfloor heating * Water pipelines * Copper pipes
Số trang