Loading data. Please wait

prEN 1057

Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1057 (1993-06), IDT * 93/304025 DC (1993-04-13), IDT * OENORM EN 1057 (1993-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1553 (1976-11)
Unalloyed copper containing not less than 99,90 % of copper; Determination of copper content; Electrolytic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1553
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4741 (1984-06)
Copper and copper alloys; Determination of phosphorus content; Molybdovanadate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4741
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8491 (1986-10)
Metallic materials; Tube (in full section); Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8491
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8494 (1986-10)
Metallic materials; Tube; Flanging test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8494
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 723 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 29003 (1988-02) * ISO 4747 * ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 8493 (1986-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1993-03)
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circular tubes * Copper * Copper alloys * Copper tubes * Gas pipes * Heating installations * Sanitary installation * Seamless pipes * Specification (approval) * Water pipes * Copper pipes
Số trang