Loading data. Please wait

prEN 1057

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10232 (1993-10)
Metallic materials; tube (in full section); bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10232
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10235 (1993-10)
Metallic materials; tube; flanging test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10235
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 723 (1995-11) * prEN 1971 (1995-06) * EN 10002-1 (1990-03) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
prEN 1057 (1993-03)
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1993-03)
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Conditioning * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Gas pipes * Heating * Marking * Mechanical properties * Sanitary appliances * Seamless pipes * Testing * Water pipelines * Water pipes
Số trang