Loading data. Please wait

EN 10235

Metallic materials; tube; flanging test

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10235
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials; tube; flanging test
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10235 (1994-01), IDT * BS EN 10235 (1994-05-15), IDT * NF A03-094 (1994-02-01), IDT * ISO 8494 (1986-10), MOD * SN EN 10235 (1994-09), IDT * OENORM EN 10235 (1994-01-01), IDT * OENORM EN 10235 (1993-08-01), IDT * SS-EN 10235 (1994-04-22), IDT * UNE-EN 10235 (1994-06-14), IDT * TS EN 10235 (1999-04-13), IDT * STN EN 10235 (1998-01-01), IDT * CSN EN 10235 (1996-08-01), IDT * NEN-EN 10235:1994 en (1994-05-01), IDT * NEN-EN 10235:1994 nl (1994-05-01), IDT * SFS-EN 10235 (1994-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3545-1 (1989-12)
Steel tubes and fittings; symbols for use in specifications; part 1: tubes and tubular accessories with circular cross-section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3545-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10235 (1993-06)
Thay thế bằng
EN ISO 8494 (2004-07)
Lịch sử ban hành
EN 10235 (1993-10)
Metallic materials; tube; flanging test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10235
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8494 (2013-11)
Metallic materials - Tube - Flanging test (ISO 8494:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8494
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8494 (2004-07) * prEN 10235 (1993-06)
Từ khóa
Flanging test * Materials * Materials testing * Mechanical testing * Metal conduits * Metallic materials * Metals * Pipes * Steel pipes * Steel tubes * Symbols * Terms * Testing * Tests * Units * Metal pipes * Metal tubes
Số trang