Loading data. Please wait

EN ISO 8494

Metallic materials - Tube - Flanging test (ISO 8494:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8494
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Tube - Flanging test (ISO 8494:2013)
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8494 (2014-03), IDT * BS EN ISO 8494 (2013-11-30), IDT * NF A03-094 (2014-07-04), IDT * ISO 8494 (2013-11), IDT * SN EN ISO 8494 (2014-01), IDT * OENORM EN ISO 8494 (2014-03-01), IDT * PN-EN ISO 8494 (2014-02-18), IDT * SS-EN ISO 8494 (2013-11-24), IDT * UNE-EN ISO 8494 (2014-03-12), IDT * UNI EN ISO 8494:2014 (2014-01-23), IDT * STN EN ISO 8494 (2014-05-01), IDT * CSN EN ISO 8494 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 8494 (2013-12-19), IDT * NEN-EN-ISO 8494:2013 en (2013-11-01), IDT * SFS-EN ISO 8494 (2014-03-28), IDT * SFS-EN ISO 8494:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 8494 (2004-07) * FprEN ISO 8494 (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10235 (1993-10)
Metallic materials; tube; flanging test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10235
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8494 (2013-11)
Metallic materials - Tube - Flanging test (ISO 8494:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8494
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 8494 (2013-06) * EN ISO 8494 (2004-07) * prEN ISO 8494 (2004-03) * prEN 10235 (1993-06)
Từ khóa
Bend testing * Designations * Flanging test * Materials * Materials testing * Mechanical testing * Metal conduits * Metal pipes * Metallic materials * Metals * Pipes * Steel pipes * Steel tubes * Symbols * Terms * Test performance * Testing * Units * Metal tubes
Số trang
3