Loading data. Please wait

EN 1057

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1057 (2006-08), IDT * BS EN 1057+A1 (2006-06-30), IDT * NF A51-120 (2006-08-01), IDT * SN EN 1057 (2006-08), IDT * OENORM EN 1057 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 1057/A1 (2009-09-01), IDT * PN-EN 1057 (2006-07-26), IDT * PN-EN 1057 (2007-12-17), IDT * SS-EN 1057 (2006-05-18), IDT * UNE-EN 1057 (2007-01-10), IDT * TS EN 1057 (2007-12-24), IDT * UNI EN 1057:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN 1057 (2006-11-01), IDT * CSN EN 1057 (2006-12-01), IDT * DS/EN 1057 (2006-08-30), IDT * JS 10066 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 1057:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 1057 (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 723 (1996-08) * EN 1971 (1998-11) * EN 10002-1 (2001-07) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 8491 (2004-07) * EN ISO 8493 (2004-07) * EN ISO 8494 (2004-07) * ISO 1553 (1976-11) * ISO 4741 (1984-06)
Thay thế cho
EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2005-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2005-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2004-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1995-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (1993-03)
Copper and copper alloys; seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bordering * CE marking * Chemical composition * Circular tubes * Conditioning * Conduits * Constructional products * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Drift expanding tests * Finishes * Flexibility * Form of delivery * Gas circuits * Gas pipes * Gaseous fuels * Heating installations * Hot water heating systems * Liquid fuels * Marking * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Pipelines * Pipes * Sanitary appliances * Sanitary installation * Seamless * Seamless pipes * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Testing * Underfloor heating * Water pipelines
Số trang
37