Loading data. Please wait

prEN 1057

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1057 (2004-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2005-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1057 (2004-08)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1057
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bordering * Chemical composition * Circular tubes * Conditioning * Conduits * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Defects * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Drift expanding tests * Finishes * Flexibility * Form of delivery * Gas circuits * Gas pipes * Gaseous fuels * Heating installations * Hot water heating systems * Liquid fuels * Marking * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Pipelines * Pipes * Sanitary appliances * Sanitary installation * Seamless * Seamless pipes * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Testing * Underfloor heating * Water pipelines
Số trang
34