Loading data. Please wait
DIN 4159Floor bricks and plasterboards, statically active
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Compression testing machines; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51223 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structurally cooperating bricks for floors and wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Beam-and-block floor systems - Part 3: Clay blocks; German version EN 15037-3:2009+A1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15037-3 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor bricks and plasterboards, statically active | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor bricks and plasterboards, statically active | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structurally cooperating bricks for floors and wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor bricks, statically active | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1962-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Perforated bricks for reinforced block floors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1943-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structurally cooperating bricks for floors and wall panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 1972-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Beam-and-block floor systems - Part 3: Clay blocks; German version EN 15037-3:2009+A1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15037-3 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |