Loading data. Please wait
Precast concrete products - Beam-and-block floor systems - Part 3: Clay blocks; German version EN 15037-3:2009+A1:2011
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2011-07-00
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 3: Determination of net volume and percentage of voids of clay masonry units by hydrostatic weighing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-3 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-13 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 19: Determination of moisture expansion of large horizontally perforated clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-19 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1934 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 3: Airborne sound insulation against outdoor sound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 4: Transmission of indoor sound to the outside | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-5 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 6: Sound absorption in enclosed spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Beam-and-block floor systems - Part 1: Beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15037-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation (ISO 10140-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-3 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-5 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to DIN 4159:1999-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to DIN 4159:1999-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structurally cooperating bricks for floors and wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structurally cooperating bricks for floors and wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1962-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Perforated bricks for reinforced block floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1943-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Beam-and-block floor systems - Part 3: Clay blocks; German version EN 15037-3:2009+A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15037-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |