Loading data. Please wait

EN 12354-5

Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This document describes calculation models to estimate the sound pressure level in buildings due to service equipment. As for the field measurement document (EN ISO 16032) it covers sanitary installations, mechanical ventilation, heating and cooling, service equipment, lifts, rubbish chutes, boilers, blowers, pumps and other auxiliary service equipment, and motor driven car park doors, but can also be applied to others equipment attached to or installed in buildings. The estimation is primarily based on measured data that characterises both the sources and the building constructions. The models given are applicable to calculations in frequency bands. This document describes the principles of the calculation models, lists the relevant quantities and defines its applications and restrictions. It is intended for acoustical experts and provides the framework for the development of application documents and tools for other users in the field of building construction, taking into account local circumstances. The calculation models described use the most general approach for engineering purposes, with a link to measurable quantities that specify the performance of building elements and equipment. The known limitations of these calculation models are described in this document. Users should, however, be aware that other calculation models also exist, each with their own applicability and restrictions. The models are based on experience with predictions for dwellings and offices; they could also be used for other types of buildings provided the constructional dimensions are similar to those in dwellings.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12354-5
Tên tiêu chuẩn
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12354-5 (2009-10), IDT * BS EN 12354-5 (2009-05-31), IDT * NF S31-004-5 (2013-09-14), IDT * SN EN 12354-5 (2009), IDT * OENORM EN 12354-5 (2011-02-15), IDT * PN-EN 12354-5 (2009-04-22), IDT * SS-EN 12354-5 (2009-04-14), IDT * UNE-EN 12354-5 (2009-12-16), IDT * TS EN 12354-5 (2014-10-08), IDT * UNI EN 12354-5:2009 (2009-07-02), IDT * STN EN 12354-5 (2009-12-01), IDT * CSN EN 12354-5 (2009-10-01), IDT * DS/EN 12354-5 (2009-07-11), IDT * NEN-EN 12354-5:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12354-5:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12354-1 (2000-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-2 (2000-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-1 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 1: Externally and internally mounted air transfer devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-2 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms (ISO 3745:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3747 (2000-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method for use in situ (ISO 3747:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3747
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-2 (1995-03)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7235 (2003-08)
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7235
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10846-1 (2008-08)
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 1: Principles and guidelines (ISO 10846-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10846-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10846-2 (2008-08)
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Direct method for determination of the dynamic stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10846-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10846-3 (2002-06)
Acoustics and vibration - Laboratory measurements of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 3: Indirect method for determination of the dynamic stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10846-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10846-4 (2003-09)
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 4: Dynamic stiffness of elements other than resilient supports for translatory motion (ISO 10846-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10846-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (1999-08)
Thay thế cho
prEN 12354-5 (2008-12)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12354-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12354-5 (2009-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-5
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12354-5 (2008-12)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to the service equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12354-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12354-5 (2007-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of building from the performance of elements - Part 5: Sounds levels due to service equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12354-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic properties and phenomena * Acoustics * Airborne noise * Airborne sound * Airborne sound level * Basic domestic facilities * Building acoustics * Building interior * Building services * Buildings * Component combination * Components * Construction * Corridors * Forecasting * Habitable rooms * Heating plant installation * House installations * Indoors * Inside noise * Inside noise level * Installations * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement of airborne noise * Measurement of solid-borne sound * Noise * Noise control (acoustic) * Offices * Offices (interior spaces) * Parameters * Precalculation * Reverberation time * Service installations in buildings * Sound attenuation * Sound level * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Sound transmission * Staircase * Structure-borne noise * Water supply installations * Sound intensity
Số trang
75