Loading data. Please wait

EN ISO 11691

Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11691
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11691 (1996-02), IDT * BS EN ISO 11691 (1997-03-15), IDT * NF S31-610 (1996-01-01), IDT * ISO 11691 (1995-08), IDT * SN EN ISO 11691 (1996), IDT * OENORM EN ISO 11691 (1996-05-01), IDT * PN-EN ISO 11691 (2000-05-08), IDT * SS-EN ISO 11691 (1995-10-27), IDT * UNE-EN ISO 11691 (1996-05-23), IDT * STN EN ISO 11691 (1998-07-22), IDT * CSN ISO 11691 (1996-08-01), IDT * DS/EN ISO 11691 (1996-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 11691:1995 en (1995-10-01), IDT * SFS-EN ISO 11691:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 31691 (1993-03)
Acoustics; determination of insertion loss of ducted silencers without flow; laboratory survey method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31691
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11691 (1995-02)
Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31691 (1993-03)
Acoustics; determination of insertion loss of ducted silencers without flow; laboratory survey method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31691
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11691 (1995-02)
Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Air ducts * Cables * Calibration * Canals * Checking equipment * Classes * Definitions * Ducts * Engine silencers * Flow * Insertion loss * Laboratory testing * Laboratory tests * Loudspeakers * Measurement * Measurement circuits * Measuring environment * Measuring equipment * Measuring techniques * Microphones * Mineral wool * Noise abatement * Precision * Reverberation rooms * Sonic testing * Sound * Sound meters * Sound sources * Test results * Testing * Sewers * Channels * Testing devices
Số trang