Loading data. Please wait

prEN ISO 11691

Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11691
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
S31-610PR, IDT * ISO/DIS 11691 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7235 (1991-04)
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7235
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942 (1991) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO 9614-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11691 (1995-02)
Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Engine silencers * Laboratory testing * Measurement * Precision * Sonic testing * Sound deadening
Số trang