Loading data. Please wait

EN ISO 11691

Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11691
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S31-610*NF EN ISO 11691 (2009-11-01), IDT
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-610*NF EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11691 (2010-01), IDT * BS EN ISO 11691 (2010-05-31), IDT * ISO 11691 (1995-08), IDT * SN EN ISO 11691 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 11691 (2010-01-01), IDT * PN-EN ISO 11691 (2009-12-15), IDT * SS-EN ISO 11691 (2009-08-31), IDT * UNE-EN ISO 11691 (2010-04-14), IDT * TS EN ISO 11691 (2011-01-13), IDT * UNI EN ISO 11691:2009 (2009-10-15), IDT * STN EN ISO 11691 (2009-12-01), IDT * CSN EN ISO 11691 (2010-03-01), IDT * DS/EN ISO 11691 (2009-10-13), IDT * NEN-EN-ISO 11691:2009 en (2009-09-01), IDT * SFS-EN ISO 11691:en (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1988)
Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7235 (1991-04)
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7235
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-1 (1994-02) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11691 (2009-04)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11691 (1995-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11691 (1995-02)
Acoustics - Determination of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO/DIS 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11691
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31691 (1993-03)
Acoustics; determination of insertion loss of ducted silencers without flow; laboratory survey method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31691
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11691 (2009-04)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Air ducts * Cables * Calibration * Canals * Checking equipment * Classes * Definitions * Ducts * Engine silencers * Flow * Insertion loss * Laboratory testing * Laboratory tests * Loudspeakers * Measurement * Measurement circuits * Measuring environment * Measuring equipment * Measuring techniques * Microphones * Mineral wool * Noise abatement * Precision * Reverberation rooms * Safety of machinery * Sonic testing * Sound * Sound meters * Sound sources * Test results * Testing * Testing devices * Sewers * Channels
Số trang
5