Loading data. Please wait
Acoustics; determination of insertion loss of ducted silencers without flow; laboratory survey method
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11691 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11691 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of insertion loss of ducted silencers without flow; laboratory survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31691 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11691 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |