Loading data. Please wait

FprEN ISO 11691

Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 11691
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11691/A1 (2009-06), IDT * ISO 11691 (1995-08), IDT * OENORM EN ISO 11691/A1 (2009-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11691 (2009-04)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Air ducts * Cables * Calibration * Canals * Checking equipment * Classes * Ducts * Engine silencers * English language * Flow * Insertion loss * Laboratory testing * Laboratory tests * Loudspeakers * Measurement * Measurement circuits * Measuring environment * Measuring equipment * Measuring techniques * Microphones * Mineral wool * Noise abatement * Precision * Reverberation rooms * Safety of machinery * Sonic testing * Sound * Sound meters * Sound sources * Test results * Testing * Sewers * Channels * Testing devices
Số trang
5