Loading data. Please wait

DIN 18330

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in masonry works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18330
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-2 (1985-12)
Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (2000-09)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1999-10)
Floor bricks and plasterboards, statically active
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4165 (1996-11)
Autoclaved aerated concrete blocks and flat elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4165
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4420-1 (1990-12)
Service and working scaffolds; general rules, safety requirements, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4420-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4420-2 (1990-12)
Service and working scaffolds; ladder scaffolds; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4420-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4420-3 (1990-12)
Service and working scaffolds; types of scaffolding constructions expect ladder scaffolds and scaffolds made of prefabricated elements; safety requirements and basic versions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4420-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4421 (1982-08)
Falsework; Calculation, design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4421
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-3 (1984-07)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for multi-covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-3
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4705-3 (1997-08)
Calculation of inside dimensions of chimneys - Part 3: Calculation method for multi-covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4705-3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-1 (1987-02)
Building material and building elements for three-layered chimneys; discription, test and registration of chimney systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-2 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-3 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the inner layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-4 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of chamotte for the inner layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-5 (1987-02)
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-5
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150-1 (1979-09)
Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150-2 (1987-02)
Building material and elements for one-layered chimneys; lightweight concrete flues; examination and supervision
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1987-09)
Lightweight concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18153 (1989-09)
Normal-weight concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18153
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-1 (1991-12)
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18160-1 (1987-02)
Chimneys; requirements, constructural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18160-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18160-2 (1989-05)
Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18160-2
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-2 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 278 (1978-09) * DIN 398 (1976-06) * DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-2 (1986-06) * DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1053-2 (1996-11) * DIN 1053-3 (1990-02) * DIN 1056 (1984-10) * DIN 1101 (1989-11) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 1960 (2000-12) * DIN 1961 (2000-12) * DIN 4160 (2000-04) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18162 (2000-10) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18333 (2000-12) * DIN 18336 (2000-12)
Thay thế cho
DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2015-08) * DIN 18330 (2000-12) * DIN 18330 (1998-05)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Masonry * Masonry work * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
13