Loading data. Please wait

DIN 18330

Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18330
Tên tiêu chuẩn
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4103 (1950-06)
Lightly Constructed Partitions; Production Regulations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103
Ngày phát hành 1950-06-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (1972-05)
Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4166 (1973-12)
Gas aerated concrete building plates, non-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4166
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150 (1964-01)
House chimneys - Flue blocks of light weight concrete with sections up to 700 cm2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150
Ngày phát hành 1964-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1979-02)
Hollow blocks in lightweight-concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1978-12)
Lightweight concrete solid blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18153 (1979-02)
Hollow blocks in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18153
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18160-1 (1962-12)
Fireplaces - House-chimneys - Sizing and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18160-1
Ngày phát hành 1962-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18162 (1976-08)
Light Weight Concrete Wall Slabs; Non-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18162
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18163 (1978-06)
Gypsum partition panels; properties, requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18163
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1969-01)
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1976-04)
Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-1 (1969-03)
Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-1
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-4 (1974-06)
Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-4
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-5 (1979-10)
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-5
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 * DIN 105-2 (1972-01) * DIN 105-3 (1975-07) * DIN 105-4 (1974-04) * DIN 106 (1972-11) * DIN 278 (1978-09) * DIN 398 (1976-06) * DIN 488-1 (1972-04) * DIN 488-2 (1972-04) * DIN 488-4 (1972-04) * DIN 1050 (1968-06) * DIN 1053-1 (1974-11) * DIN 1056-1 (1969-08) * DIN 1058 (1969-08) * DIN 1060 (1967-12) * DIN 1101 (1970-04) * DIN 1102 (1970-04) * DIN 1104-1 (1970-04) * DIN 1104-2 (1970-04) * DIN 1164-1 (1978-11) * DIN 1164-2 (1978-11) * DIN 1164-3 (1978-11) * DIN 1164-4 (1978-11) * DIN 1164-5 (1978-11) * DIN 1164-6 (1978-11) * DIN 1164-7 (1978-11) * DIN 1164-8 (1978-11) * DIN 1168-1 (1975-05) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10) * DIN 4165 (1973-12) * DIN 18149 (1975-03) * DIN 18184 (1977-06)
Thay thế cho
DIN 1963 (1937-01) * DIN 18330 (1976-09)
Thay thế bằng
DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (1988-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2015-08) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09)
Từ khóa
Building sites * Building works * Components * Construction * Construction materials * Contract procedure for building works * Contract procedures * Definitions * Design * Extenders * Mortars * Performance * Specification (approval) * Stone * Building boards * Contract agreement * Delivery * Prefabricated building components * Insulating materials * Regulations * Masonry * Accounts * Additional Performance * Brickwork
Số trang
12