Loading data. Please wait

DIN 18330

Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in masonry works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18330
Tên tiêu chuẩn
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-2 (1985-12)
Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (1972-05)
Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4165 (1986-12)
Autoclaved aerated concrete blocks and flat elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4165
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4166 (1986-12)
Autoclaved aerated concrete slabs and panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4166
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4421 (1982-08)
Falsework; Calculation, design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4421
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150-1 (1979-09)
Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18151 (1987-09)
Lightweight concrete hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18151
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18152 (1987-04)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18152
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18153 (1989-09)
Normal-weight concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18153
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-1 (1991-12)
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18160-1 (1987-02)
Chimneys; requirements, constructural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18160-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18162 (1976-08)
Light Weight Concrete Wall Slabs; Non-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18162
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18163 (1978-06)
Gypsum partition panels; properties, requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18163
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (1991-03)
Rigid cellular plastics insulating building materials; polystyrene foam impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (1987-03)
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18174 (1981-01)
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18174
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1990-09)
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18184 (1991-06)
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18184
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1984-12)
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1986-05)
Tolerances in building; buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-2 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 278 (1978-09) * DIN 398 (1976-06) * DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-2 (1986-06) * DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1056 (1984-10) * DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1101 (1989-11) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 1164-1 (1990-03) * DIN 1164-100 (1990-03) * DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1992-12) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18332 (1992-12) * DIN 18333 (1992-12) * DIN 18336 (1992-12)
Thay thế cho
DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2015-08)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Masonry * Masonry work * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
11