Loading data. Please wait
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1981-01-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Further Treatment of the Measured Values for Use in Building Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulations; determination of water vapour permeability of building and insulating materials, test procedure and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-10 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width; German version EN 822:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness; German version EN 823:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness; German version EN 824:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 824 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness; German version EN 825:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 825 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density; German version EN 1602:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1602 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 12086:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18174 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |