Loading data. Please wait
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-06-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plaster sandwich boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plaster sandwich boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |