Loading data. Please wait
DIN 18184Gypsum plaster sandwich boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-12-00
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plaster sandwich boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18184 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |