Loading data. Please wait
DIN 4421Falsework; Calculation, design and construction
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1982-08-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel road bridges; design bases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1073 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Structural Steelwork with Predominantly Static Loading; Design and Structural Details | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Structural Steelwork, Comprehensive Form of Proof | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded Steel Structures with Predominantly Static Loading; Proof of Competence to Weld Simple Structural Steelwork, Restricted Form of Proof | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4100 Beiblatt 2 |
| Ngày phát hành | 1968-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel road bridges; design and structural details | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4101 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Work and guard scaffoldings (without ladder scaffoldings); calculation and constructional design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-1 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documents on materials testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Tubes for Working Scaffolds; Requirements, Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 39 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Falsework; Calculation, design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4421 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |