Loading data. Please wait
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2004-09-00
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1065 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12810-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds; Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 3: Load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Load bearing towers of prefabricated components - Particular methods of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12813 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated timber formwork beams - Requirements, classification and assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13377 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework; Calculation, design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4421 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework; Calculation, design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4421 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |