Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-01-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products; German version EN 12431:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12431 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |