Loading data. Please wait

DIN 18340

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in dry construction works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18340
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-7 (2001-08)
Thermal insulation and energy economy of buildings - Part 7: Airtightness of building, requirements, recommendations and examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-7
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18101 (1985-01)
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18101
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18174 (1981-01)
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18174
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2006-08)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-2 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; dry wall screw
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-3 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; staples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-4 (1987-01)
Accessories for use with gypsum plasterboards; nails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18183 (1988-11)
Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18183
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18184 (1991-06)
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18184
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-2 (2006-08)
Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-3 (1984-08)
Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18350 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18350
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Floor screed works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Painting - coatings works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18365 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Flooring works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18365
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-8 (1994-07)
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; part 8: protection of supporting thin-walled building components from corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-8
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68771 (1973-09)
Sub-floors of wood chipboards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68771
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1992-11)
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1102 (1989-11) * DIN 4103-4 (1988-11) * DIN 4109 (1989-11) * DIN 18111-1 (2004-08) * DIN 18111-2 (2004-08) * DIN 18111-3 (2005-01) * DIN 18111-4 (2004-08) * DIN 18181 (2004-08) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18360 (2002-12) * DIN 68127 (1970-08) * DIN 68706-1 (2002-02) * DIN 68706-2 (2002-02) * DIN 68740-2 (1999-10) * DIN 68762 (1982-03) * DIN EN 438-1 (2005-04) * DIN EN 438-2 (2005-04) * DIN EN 438-3 (2005-04) * DIN EN 438-4 (2005-04) * DIN EN 438-5 (2005-04) * DIN EN 438-6 (2005-04) * DIN EN 438-7 (2005-04) * DIN EN 12825 (2002-04) * DIN EN 13213 (2001-12) * DIN CEN/TS 13810-2 (2003-07) * DIN EN 13813 (2003-01) * DIN EN 14322 (2004-06) * DIN EN 14566 (2002-11) * DIN EN ISO 12944-5 (2005-11)
Thay thế cho
DIN 18340 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18340 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18340 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building sites * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Dry buildings * Dry construction * Dry construction work * General section * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Structural systems * Terms of contract
Số trang
23