Loading data. Please wait

DIN 18340

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical contract conditions which have to be fulfilled in Dry lining and partitioning work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18340
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4/A1 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4/A1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-5 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-5
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-6 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-6
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-7 (1998-07)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 7: Roofing; definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-8 (2003-10)
Fire behaviour of building materials and components - Part 8: Small scale test furnace
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-9 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-9
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-11 (1985-12)
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-11
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-13 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; fire resistant glazing; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-13
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-14 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of the burning behaviour of floor covering systems using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-14
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-15 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements "Brandschacht"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-15
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-16 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-16
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-17 (1990-12)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of melting point of mineral fibre insulating materials; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-17
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-18 (1991-03)
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-18
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-22 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 22: Application standard for DIN 4102-4 based on the design of partial safety factors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-22
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18101 (1985-01)
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18101
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (2007-01)
Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (2007-12)
Accessories for use with gypsum plasterboards - Part 1: Steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-2 (2006-08)
Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18350 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18350
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18353 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of floor screed
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18353
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18365 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Flooring work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18365
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 4103-4 (1988-11) * DIN 4108-7 (2011-01) * DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 4109 (1989-11) * DIN 18111-1 (2004-08) * DIN 18111-2 (2004-08) * DIN 18111-3 (2005-01) * DIN 18111-4 (2004-08) * DIN 18168-1 (2007-04) * DIN 18168-2 (2008-05) * DIN 18181 (2008-10) * DIN 18182-2 (2010-02) * DIN 18183-1 (2009-05) * DIN 18184 (2008-10) * DIN 18203-3 (2008-08) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18334 (2012-09) * DIN 18355 (2012-09) * DIN 18360 (2012-09) * DIN 68706-1 (2002-02) * DIN 68706-2 (2002-02) * DIN EN 438-1 (2005-04) * DIN EN 438-2 (2005-04) * DIN EN 438-3 (2005-04) * DIN EN 438-4 (2005-04) * DIN EN 438-5 (2005-04) * DIN EN 438-6 (2005-04) * DIN EN 438-7 (2005-04) * DIN EN 438-8 (2009-07) * DIN EN 438-9 (2010-09) * DIN EN 12825 (2002-04) * DIN EN 13213 (2001-12) * DIN EN 13810-1 (2003-06) * DIN EN 13813 (2003-01) * DIN EN 14322 (2004-06) * DIN EN 14496 (2006-02) * DIN EN 14566 (2009-10) * DIN EN 15283-1 (2009-12) * DIN EN ISO 12944-5 (2008-01)
Thay thế cho
DIN 18340 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18340 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18340 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building sites * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Dry buildings * Dry construction * Dry construction work * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Structural systems * Terms of contract
Số trang
23