Loading data. Please wait

DIN 18340

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical contract conditions which have to be fulfilled in Dry lining and partitioning work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18340
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4/A1 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4/A1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-5 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-5
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-6 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-6
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-7 (1998-07)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 7: Roofing; definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-8 (2003-10)
Fire behaviour of building materials and components - Part 8: Small scale test furnace
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-9 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-9
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-11 (1985-12)
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-11
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-13 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; fire resistant glazing; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-13
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-14 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of the burning behaviour of floor covering systems using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-14
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-15 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements "Brandschacht"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-15
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-16 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-16
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-17 (1990-12)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of melting point of mineral fibre insulating materials; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-17
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-18 (1991-03)
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-18
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-22 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 22: Application standard for DIN 4102-4 based on the design of partial safety factors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-22
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-4 (1988-11)
Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-7 (2011-01)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 7: Air tightness of buildings - Requirements, recommendations and examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-7
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18101 (2014-08)
Pedestrian Doors - Doors for buildings - Sizes of door leaves, position of hinges and lock - Interdependence of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18101
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-1 (2004-08)
Door frames - Steel door frames - Part 1: Standard door frames for rebated doors in masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18111-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-2 (2004-08)
Door frames - Steel door frames - Part 2: Standard door frames for metal stud gypsum walls
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18111-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18355 (2012-09) * DIN 18360 (2012-09) * DIN 68706-1 (2002-02) * DIN 68706-2 (2002-02) * DIN EN 438-3 (2005-04) * DIN EN 438-4 (2005-04) * DIN EN 438-5 (2005-04) * DIN EN 438-6 (2005-04) * DIN EN 438-7 (2005-04) * DIN EN 438-8 (2009-07) * DIN EN 438-9 (2010-09) * DIN EN 12431 (2013-05) * DIN EN 12467 (2012-12) * DIN EN 12825 (2002-04) * DIN EN 13162 (2015-04) * DIN EN 13163 (2015-04) * DIN EN 13164 (2015-04) * DIN EN 13168 (2015-04) * DIN EN 13213 (2001-12) * DIN EN 13813 (2003-01) * DIN EN 13950 (2014-09) * DIN EN 13963 (2014-09) * DIN EN 13964 (2014-08)
Thay thế cho
DIN 18340 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18340 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building sites * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Dry buildings * Dry construction * Dry construction work * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Structural systems * Terms of contract
Số trang
29