Loading data. Please wait

DIN 18111-2

Door frames - Steel door frames - Part 2: Standard door frames for metal stud gypsum walls

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
This standard applies to steel door frames, made of cold-bend hot-dip zinc coated structural sheet for rebated door leaves according to DIN 18101 to be installed in metal stud gypsum walls at toughened U-profiles or in comparable wall constructions. Door leaves of max. 60 kg may be installed in door frames as specified in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18111-2
Tên tiêu chuẩn
Door frames - Steel door frames - Part 2: Standard door frames for metal stud gypsum walls
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 107 (1974-04)
Building construction; identification of right and left side
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 107
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18025-1 (1992-12)
Accessible dwellings; dwellings for wheel chair users, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18025-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18100 (1983-10)
Doors; wall openings for doors with dimensions in accordance with DIN 4172
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18100
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18101 (1985-01)
Doors; doors for residential buildings; sizes of door leaves, position of hinges and lock, interdependence of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18101
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-1 (2004-08)
Door frames - Steel door frames - Part 1: Standard door frames for rebated doors in masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18111-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-3 (2004-08)
Door frames - Steel door frames - Part 3: Special door frames for rebated and unrebated door leaves
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18111-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18182-1 (1987-01)
Accessoires for use with gypsum plasterboards; steel plate sections
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18182-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Painting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18364 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Works for protection of steel and aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18364
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10162 (2003-12)
Cold-rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances; German version EN 10162:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10162
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-4 (2004-08) * DIN 18251-1 (2002-07) * DIN 18268 (1985-01) * DIN 68706-2 (2002-02) * DIN EN 10142 (2000-07) * DIN EN 10143 (2004-07) * DIN EN 10147 (2000-07) * DIN EN ISO 2409 (1994-10)
Thay thế cho
DIN 18111-2 (2002-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18111-2 (2004-08)
Door frames - Steel door frames - Part 2: Standard door frames for metal stud gypsum walls
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18111-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18111-2 (2002-04)
Từ khóa
Assembly instructions * Channels (metal sections) * Construction * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Door frames * Doors * Folds * Installation * Jambs * Light sheets * Main frames * Marking * Materials * Metals * Mounting * Rim width * Sheet materials * Standard frame * Steel frames * Steels * Stud walls * Underground services * Wall openings * Wall thicknesses
Mục phân loại
Số trang
15