Loading data. Please wait

DIN EN 10162

Cold-rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances; German version EN 10162:2003

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
The document specifies for cold rolled steel sections the dimensional and cross-sectional tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10162
Tên tiêu chuẩn
Cold-rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances; German version EN 10162:2003
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10162 (2003-04), IDT * TS EN 10162 (2006-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10154 (2002-05)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10154
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10258 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10258
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10025-2 (2000-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * EN 10152 (2003-04) * EN 10169-1 (1996-08)
Thay thế cho
EURONORM 162 (1981-03)
Cold-rolled sections; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 162
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17118 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17118
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59413 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59413
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10162 (1997-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 162 (1981-03)
Cold-rolled sections; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 162
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10162 (2003-12)
Cold-rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances; German version EN 10162:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10162
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17118 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17118
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59413 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59413
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10162 (1997-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Angles * Bending radius * Channels (metal sections) * Cold rolled * Cold-rolled sections * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Flat rolled products * Form tolerances * Hot rolled * Inspection * Length * Limit deviations * Marking * Mechanical properties * Order indications * Packages * Pipes * Profile * Properties * Specification (approval) * Squareness * Steels * Straightness * Testing * Tolerances (measurement) * Twisting * Z-bars * Angles (geometry)
Mục phân loại
Số trang
22