Loading data. Please wait
DIN 18203-2Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-08-00
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trapezoidal sheeting in building; trapezoidal steel sheeting; general requirements and determination of loadbearing capacity by calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18807-1 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trapezoidal sheeting in building - Trapezoidal steel sheeting - General requirements and determination of loadbearing capacity by calculation; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18807-1/A1 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; geometrical tolerances for features without individual tolerances indications; identical with ISO 2768-2:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; prefabricated steel components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-2 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-2 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; prefabricated steel components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-2 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; finished components of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-2 |
| Ngày phát hành | 1979-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |