Loading data. Please wait

DIN 18363

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Painting - coatings works

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in painting and coating works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18363
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Painting - coatings works
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-1 (1980-02)
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6164-1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18345 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Thermal insulation composite system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18345
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18350 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18350
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18356 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Parquet works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18356
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60000 (1969-01)
Textiles, basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60000
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 61850 (1976-05)
Textile glass products and auxiliary products; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 61850
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
49.025.99. Các vật liệu khác
59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67510-4 (1996-07)
Phosphorescent pigments and products - Part 4: Products for phosphorescent escape route system; markings and applications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67510-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2006-10) * DIN 18364 (2000-12) * DIN 18367 (2002-12) * DIN 18540 (2005-09) * DIN 18545-2 (2001-02) * DIN 55900-1 (2002-05) * DIN 55900-2 (2002-05) * DIN 55945 (2005-08) * DIN EN 152-1 (1989-08) * DIN EN 927-1 (1996-10) * DIN EN 1062-1 (2004-08) * DIN EN 1436 (2004-04) * DIN EN 13300 (2002-11) * DIN EN ISO 3549 (2002-12) * DIN EN ISO 7142 (2004-09) * DIN EN ISO 11909 (1998-12)
Thay thế cho
DIN 18363 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Painting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18363 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Painting and coating work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18363 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Painting and coating work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Painting - coatings works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Painting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Painting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; painting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); painting and varnishing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); painting and varnishing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Painting Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Painting and coating work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Buildings * Coat of varnishes * Coating materials * Coating processes * Coatings * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracting procedures * Contracts * Design * Lacquered products * Metals * Minerals * Painter's works * Painting * Painting works * Paints * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Subsoil * Terms of contract * Wood
Số trang
21