Loading data. Please wait
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-10-00
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Ventilated curtain walling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68852 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Cup hinges and their mounting plates - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Drawer slides, drawers and extensions - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68858 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour at scratches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-6 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 + A1:2004 + A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |