Loading data. Please wait

DIN 18355

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in joinery works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18355
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 68861-4 (1981-12)
Furniture surfaces; behaviour at scratches
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-4
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-6 (1982-11)
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-6
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13986 (2002-09)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13986
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 95 (1986-12) * DIN 96 (1986-12) * DIN 97 (1986-12) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 4071-1 (1977-04) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4073-1 (1977-04) * DIN 4079 (1976-05) * DIN 4103-1 (1984-07) * DIN 4109 (1989-11) * DIN 18055 (1981-10) * DIN 18101 (1985-01) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18164-2 (2001-09) * DIN 18165-2 (2001-09) * DIN 18168-1 (1981-10) * DIN 18180 (1989-09) * DIN 18181 (1990-09) * DIN 18183 (1988-11) * DIN 18184 (1991-06) * DIN 18201 (1997-04) * DIN 18202 (1997-04) * DIN 18203-3 (1984-08) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18334 (2000-12) * DIN 18356 (2002-12) * DIN 18357 (2000-12) * DIN 18360 (2000-12) * DIN 18361 (2002-12) * DIN 18363 (2002-12) * DIN 18516-1 (1999-12) * DIN 18545-2 (2001-02) * DIN 18545-3 (1992-02) * DIN 68120 (1968-08) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN 68121-2 (1990-06) * DIN 68122 (1977-08) * DIN 68123 (1977-08) * DIN 68126-1 (1983-07) * DIN 68126-3 (1986-10) * DIN 68127 (1970-08) * DIN 68140 (1971-10) * DIN 68150-1 (1989-07) * DIN 68705-2 (2002-04) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68706-1 (2002-02) * DIN 68740-2 (1999-10) * DIN 68751 (1987-11) * DIN 68762 (1982-03) * DIN 68764-1 (1973-09) * DIN 68764-2 (1974-09) * DIN 68765 (1987-11) * DIN 68800-1 (1974-05) * DIN 68800-2 (1996-05) * DIN 68800-3 (1990-04) * DIN 68800-4 (1992-11) * DIN 68800-5 (1990-01) * DIN 68852 (2002-11) * DIN 68857 (2002-11) * DIN 68858 (2002-11) * DIN 68874-1 (1985-01) * DIN EN 204 (2001-09) * DIN EN 312-5 (1997-06) * DIN EN 438-1 (2002-06) * DIN EN 622-1 (1997-08) * DIN EN 622-2 (1997-08) * DIN EN 622-3 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1997-08) * DIN EN 635-1 (1995-01) * DIN EN 635-2 (1995-08) * DIN EN 635-3 (1995-08) * DIN EN 635-5 (1999-05) * DIN EN 755-1 (1997-08) * DIN EN 755-2 (1997-08) * DIN EN 755-9 (2001-07) * DIN EN 942 (1996-06) * DIN EN 1153 (1996-02) * DIN EN 10230-1 (2000-01) * DIN EN 12020-1 (2001-07) * DIN EN 12020-2 (2001-07) * DIN EN 12720 (1997-10) * DIN EN 12721 (1997-10) * DIN EN 12722 (1997-10)
Thay thế cho
DIN 18355 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18355 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18355 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2012-09) * DIN 18355 (1988-09)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Joinery * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
19