Loading data. Please wait

DIN 18355

Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-09-00

Liên hệ
This standard specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in joinery works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18355
Tên tiêu chuẩn
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery
Ngày phát hành
1988-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4076-3 (1974-01)
Symbols in the field of wood; adhesives, types of bond, strain groups
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4076-3
Ngày phát hành 1974-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68857 (1986-05)
Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68857
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68858 (1982-05)
Furniture fittings; drawer slides; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68858
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-1 (1981-12)
Furniture surfaces; behaviour at chemical influence
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-4 (1981-12)
Furniture surfaces; behaviour at scratches
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-4
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-6 (1982-11)
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-6
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-7 (1985-04)
Furniture surfaces; behaviour on subjection to dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-7
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68861-8 (1985-04)
Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68861-8
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 95 (1986-12) * DIN 96 (1986-12) * DIN 97 (1986-12) * DIN 1102 (1988-08) * DIN 1104-2 (1980-03) * DIN 1151 (1973-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 1748-1 (1983-02) * DIN 1748-2 (1983-02) * DIN 1748-3 (1968-12) * DIN 1748-4 (1981-11) * DIN 1960 (1988-09) * DIN 1961 (1988-09) * DIN 4071-1 (1977-04) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4073-1 (1977-04) * DIN 4079 (1976-05) * DIN 4103-1 (1984-07) * DIN 4109-2 (1984-10) * DIN 16926 (1987-10) * DIN 17615-1 (1987-01) * DIN 17615-3 (1987-01) * DIN 18055 (1981-10) * DIN 18101 (1985-01) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18164-1 (1979-06) * DIN 18164-2 (1979-06) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18165-2 (1987-03) * DIN 18168-1 (1981-10) * DIN 18180 (1987-12) * DIN 18181 (1987-01) * DIN 18183 (1985-04) * DIN 18184 (1987-12) * DIN 18201 (1984-12) * DIN 18202 (1986-05) * DIN 18203-3 (1984-08) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 18334 (1988-09) * DIN 18356 (1988-09) * DIN 18357 (1988-09) * DIN 18360 (1988-09) * DIN 18361 (1988-09) * DIN 18363 (1988-09) * DIN 18517-1 (1985-11) * DIN 18545-2 (1985-05) * DIN 18545-3 (1983-10) * DIN 68120 (1968-08) * DIN 68121-1 (1986-10) * DIN 68122 (1977-08) * DIN 68123 (1977-08) * DIN 68126-1 (1983-07) * DIN 68126-3 (1986-10) * DIN 68127 (1970-08) * DIN 68140 (1971-10) * DIN 68150-1 (1985-01) * DIN 68360-1 (1981-05) * DIN 68360-2 (1981-05) * DIN 68602 (1979-04) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68706-1 (1987-11) * DIN 68740-2 (1982-09) * DIN 68750 (1958-04) * DIN 68751 (1987-11) * DIN 68752 (1974-12) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68761-1 (1986-11) * DIN 68761-4 (1982-02) * DIN 68762 (1982-03) * DIN 68763 (1980-07) * DIN 68764-1 (1973-09) * DIN 68764-2 (1974-09) * DIN 68765 (1987-11) * DIN 68800-2 (1984-01) * DIN 68800-3 (1987-02) * DIN 68800-5 (1978-05) * DIN 68805 (1983-10) * DIN 68852 (1981-07) * DIN 68874-1 (1985-01) * DIN 68930 (1986-12) * ERB Fassadenbekleidung
Thay thế cho
DIN 18355 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18355 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18355 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2012-09) * DIN 18355 (1988-09)
Từ khóa
Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Joinery * Performance * Specification (approval) * Accounts * Additional Performance * Performance specification
Số trang
17