Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-05-00
Symbols in the field of wood; adhesives, types of bond, strain groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-3 |
Ngày phát hành | 1974-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; drawer slides; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68858 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour at scratches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-6 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; joinery works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Joinery Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |