Loading data. Please wait
DIN 68857Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-05-00
| Criteria for performance requirements; definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66050 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Cup hinges and their mounting plates - Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Cup hinges and their mounting plates - Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |