Loading data. Please wait
Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-04-00
Furniture surfaces; behaviour at chemical influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behavior at abraison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-2 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour at scratches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surface; behaviour at glowing cigarette | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-6 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour on subjection to dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-7 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat (ISO 4211-2:1993, modified); German version EN 12721:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12721 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-8 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat; German version EN 12721:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12721 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |