Loading data. Please wait
DIN EN 12721Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat (ISO 4211-2:1993, modified); German version EN 12721:1997
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Aluminium; Half-finished Products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1712-3 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloys; Wrought alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1725-1 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of paints, varnishes and similar coating materials; visual comparsion of the colour of paint coatings and similar coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53218 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid-stem general purpose thermometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
| Ngày phát hành | 1981-06-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-8 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat; German version EN 12721:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12721 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture - Assessment of surface resistance to wet heat; German version EN 12721:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12721 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-8 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |