Loading data. Please wait
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; visual comparsion of the colour of paint coatings and similar coatings
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-05-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, measuring conditions for object; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anomaloscope, type Nagel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6160 |
Ngày phát hành | 1966-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Index of metamerism for pairs of samples at change of illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6172 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour matching; lighting conditions for artificial daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6173-2 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, terms on coating thickness and surface measuring ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, survey and summary of the customary methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-2 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, selection of the methods and execution of the measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-3 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; natural weathering of paint coatings and similar coatings, generalities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53166 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998); German version EN ISO 3668:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3668 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998); German version EN ISO 3668:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3668 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; visual comparsion of the colour of paint coatings and similar coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53218 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |