Loading data. Please wait
Notation of tensors (vectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
Ngày phát hành | 1959-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; evaluation of radiation by different detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-2 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions for temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-5 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5496 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1954-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |