Loading data. Please wait
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-05-00
| Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |