Loading data. Please wait

DIN 5033-1

Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This standard is in use for all applications in areas of industrial fields, where colour descriptions of material and lights are needed, based on metrology.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 5033-1
Tên tiêu chuẩn
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1303 (1987-03)
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-2 (1982-03) * DIN 5031-3 (1982-03) * DIN 5031-5 (1982-03) * DIN 5031-6 (1982-03) * DIN 5031-9 (1982-03) * DIN 5033-2 (1992-05) * DIN 5033-3 (1992-07) * DIN 5033-4 (1992-07) * DIN 5033-6 (1976-08) * DIN 5033-7 (1983-07) * DIN 5036-1 (1978-07) * DIN 6164-1 (1980-02) * DIN 6174 (2007-10) * DIN 6176 (2001-03)
Thay thế cho
DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (2008-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 5033-1 (2009-05)
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (2008-02)
Từ khóa
Basic terms * Brightness (of colour) * Colorimetric * Colorimetric measures * Colorimetry * Colour * Colour differences * Colour of light * Colour shades * Colour stimulus specification * Colour value * Coloured * Definitions * Hues * Illuminants * Observer * Optimum colour * Saturation * Standard colorimetric observer * Surface colours * Temperature
Số trang
10